mispronounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mispronounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mispronounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mispronounce.

Từ điển Anh Việt

  • mispronounce

    /'misprə'nauns/

    * ngoại động từ

    đọc sai

    phát âm sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mispronounce

    pronounce a word incorrectly

    She mispronounces many Latinate words

    Synonyms: misspeak