missive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
missive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missive.
Từ điển Anh Việt
missive
/'misiv/
* danh từ
thư, công văn
* tính từ
đã gửi; sắp gửi chính thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
missive
Similar:
letter: a written message addressed to a person or organization
mailed an indignant letter to the editor