misshapen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misshapen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misshapen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misshapen.
Từ điển Anh Việt
misshapen
* tính từ
méo mó, chẳng ra hình thù gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misshapen
Similar:
deformed: so badly formed or out of shape as to be ugly
deformed thalidomide babies
his poor distorted limbs
an ill-shapen vase
a limp caused by a malformed foot
misshapen old fingers
Synonyms: distorted, ill-shapen, malformed