ill-shapen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ill-shapen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-shapen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-shapen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ill-shapen

    Similar:

    deformed: so badly formed or out of shape as to be ugly

    deformed thalidomide babies

    his poor distorted limbs

    an ill-shapen vase

    a limp caused by a malformed foot

    misshapen old fingers

    Synonyms: distorted, malformed, misshapen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).