mississippi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mississippi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mississippi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mississippi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mississippi
a major North American river and the chief river of the United States; rises in northern Minnesota and flows southward into the Gulf of Mexico
Synonyms: Mississippi River
a state in the Deep South on the gulf of Mexico; one of the Confederate States during the American Civil War
Synonyms: Magnolia State, MS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).