magnolia state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnolia state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnolia state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnolia state.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnolia state
Similar:
mississippi: a state in the Deep South on the gulf of Mexico; one of the Confederate States during the American Civil War
Synonyms: MS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).