misstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misstep.
Từ điển Anh Việt
misstep
* danh từ
lỗi sơ suất
bước lầm lạc, hành động sai lầm
* nội động từ
bước hụt, sẩy chân
hành động sai lầm, không chín chắn