misstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misstep.

Từ điển Anh Việt

  • misstep

    * danh từ

    lỗi sơ suất

    bước lầm lạc, hành động sai lầm

    * nội động từ

    bước hụt, sẩy chân

    hành động sai lầm, không chín chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misstep

    Similar:

    trip: an unintentional but embarrassing blunder

    he recited the whole poem without a single trip

    he arranged his robes to avoid a trip-up later

    confusion caused his unfortunate misstep

    Synonyms: trip-up, stumble