misspelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misspelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misspelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misspelling.

Từ điển Anh Việt

  • misspelling

    * danh từ

    lỗi chính tả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misspelling

    a spelling that is incorrect

    Similar:

    misspell: spell incorrectly