annunciation lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annunciation lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annunciation lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annunciation lily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annunciation lily
Similar:
madonna lily: lily of eastern Mediterranean and the Balkans with broad funnel-shaped white flowers
Synonyms: white lily, Lent lily, Lilium candidum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).