lent lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lent lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lent lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lent lily.
Từ điển Anh Việt
lent lily
* danh từ
cây thuỷ tiên hoa vàng Từ điển Anh Anh - Wordnet
lent lily
Similar:
madonna lily: lily of eastern Mediterranean and the Balkans with broad funnel-shaped white flowers
Synonyms: white lily, Annunciation lily, Lilium candidum
Từ liên quan- lent
- lento
- lenten
- lentia
- lentic
- lentil
- lentics
- lentigo
- lentisk
- lentoid
- lentoil
- lentous
- lenticel
- lenticle
- lentinus
- lent lily
- lent term
- lenticula
- lentiform
- lentitude
- lentectomy
- lententide
- lenticonus
- lenticular
- lentissimo
- lenten rose
- lentiginose
- lentiginous
- lentiglobus
- lentil soup
- lente iletin
- lenticulated
- lentil plant
- lentils bean
- lente insulin
- lenticular beam
- lenticular sand
- lenticular twin
- lenticular vein
- lenticular zone
- lenticulo-optic
- lentinus edodes
- lentibulariaceae
- lenticular truss
- lenticular screen
- lentiform nucleus
- lentinus lepideus
- lenticular granule
- lenticular nucleus
- lenticular reservoir
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.