lentiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lentiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lentiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lentiform.
Từ điển Anh Việt
lentiform
/len'tikjulə/ (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/
* tính từ
hình hột đạu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lentiform
* kỹ thuật
dạng thấu kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lentiform
Similar:
biconvex: convex on both sides; shaped like a lentil
Synonyms: convexo-convex, lenticular