convexo-convex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convexo-convex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convexo-convex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convexo-convex.
Từ điển Anh Việt
convexo-convex
/kɔn'veksou'kɔnveks/
* tính từ
hai mặt lồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convexo-convex
* kỹ thuật
hai mặt lồi
lồi-lồi
vật lý:
hai phía lồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convexo-convex
Similar:
biconvex: convex on both sides; shaped like a lentil
Synonyms: lenticular, lentiform