biconvex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biconvex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biconvex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biconvex.

Từ điển Anh Việt

  • biconvex

    /bai'kɔnveks/

    * tính từ

    (vật lý) hai mặt lồi

  • biconvex

    hai phía lỗi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biconvex

    * kỹ thuật

    hai mặt lồi

    hai phía lồi

    lồi 2 mặt

    lồi-lồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet