lenticel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lenticel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lenticel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lenticel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lenticel

    one of many raised pores on the stems of woody plants that allow the interchange of gas between the atmosphere and the interior tissue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).