lentisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lentisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lentisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lentisk.
Từ điển Anh Việt
lentisk
/'lentisk/ (lentisk) /'lentisk/
* danh từ
cây nhũ hương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lentisk
Similar:
mastic: an evergreen shrub of the Mediterranean region that is cultivated for its resin
Synonyms: mastic tree, Pistacia lentiscus