mastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastic.

Từ điển Anh Việt

  • mastic

    /'mæstik/

    * danh từ

    mát tít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mastic

    * kỹ thuật

    ma tít

    hóa học & vật liệu:

    ma tít nhân tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mastic

    an aromatic exudate from the mastic tree; used chiefly in varnishes

    a pasty cement used as an adhesive or filler

    an evergreen shrub of the Mediterranean region that is cultivated for its resin

    Synonyms: mastic tree, lentisk, Pistacia lentiscus