lentil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lentil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lentil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lentil.

Từ điển Anh Việt

  • lentil

    /'lentil/

    * danh từ

    (thực vật học) đậu lăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lentil

    round flat seed of the lentil plant used for food

    the fruit or seed of a lentil plant

    widely cultivated Eurasian annual herb grown for its edible flattened seeds that are cooked like peas and also ground into meal and for its leafy stalks that are used as fodder

    Synonyms: lentil plant, Lens culinaris