lenten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lenten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lenten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lenten.
Từ điển Anh Việt
lenten
/'lentən/
* tính từ
(thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
lenten colour: màu tang, màu xám xịt ảm đạm
a lenten face: bộ mặt rầu rĩ
chay, đạm bạc
lenten fare: cơm chay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lenten
* kinh tế
nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lenten
of or relating to or suitable for Lent
lenten food