lententide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lententide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lententide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lententide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lententide

    Similar:

    lent: a period of 40 weekdays from Ash Wednesday to Holy Saturday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).