lent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lent.

Từ điển Anh Việt

  • lent

    /lent/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend

    * danh từ

    Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)

    to keep lent: ăn chay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lent

    a period of 40 weekdays from Ash Wednesday to Holy Saturday

    Synonyms: Lententide

    Similar:

    lend: bestow a quality on

    Her presence lends a certain cachet to the company

    The music added a lot to the play

    She brings a special atmosphere to our meetings

    This adds a light note to the program

    Synonyms: impart, bestow, contribute, add, bring

    lend: give temporarily; let have for a limited time

    I will lend you my car

    loan me some money

    Synonyms: loan

    Antonyms: borrow

    lend: have certain characteristics of qualities for something; be open or vulnerable to

    This story would lend itself well to serialization on television

    The current system lends itself to great abuse