lent term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lent term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lent term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lent term.
Từ điển Anh Việt
lent term
/'lenttə:m/
* danh từ
học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học Anh)
Từ liên quan
- lent
- lento
- lenten
- lentia
- lentic
- lentil
- lentics
- lentigo
- lentisk
- lentoid
- lentoil
- lentous
- lenticel
- lenticle
- lentinus
- lent lily
- lent term
- lenticula
- lentiform
- lentitude
- lentectomy
- lententide
- lenticonus
- lenticular
- lentissimo
- lenten rose
- lentiginose
- lentiginous
- lentiglobus
- lentil soup
- lente iletin
- lenticulated
- lentil plant
- lentils bean
- lente insulin
- lenticular beam
- lenticular sand
- lenticular twin
- lenticular vein
- lenticular zone
- lenticulo-optic
- lentinus edodes
- lentibulariaceae
- lenticular truss
- lenticular screen
- lentiform nucleus
- lentinus lepideus
- lenticular granule
- lenticular nucleus
- lenticular reservoir