assiduity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assiduity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assiduity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assiduity.

Từ điển Anh Việt

  • assiduity

    /,æsi'dju:iti/

    * danh từ

    tính siêng năng, tính chuyên cần

    (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã

Từ điển Anh Anh - Wordnet