cd8 cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cd8 cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cd8 cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cd8 cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cd8 cell
Similar:
killer t cell: T cell with CD8 receptor that recognizes antigens on the surface of a virus-infected cell and binds to the infected cell and kill it
Synonyms: killer cell, cytotoxic T cell, CD8 T cell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).