candela nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candela nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candela giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candela.

Từ điển Anh Việt

  • candela

    /kən'dəlɑ:/

    * danh từ

    (vật lý) cađela

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candela

    Similar:

    candle: the basic unit of luminous intensity adopted under the Systeme International d'Unites; equal to 1/60 of the luminous intensity per square centimeter of a black body radiating at the temperature of 2,046 degrees Kelvin

    Synonyms: cd, standard candle