candelabra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candelabra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candelabra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candelabra.

Từ điển Anh Việt

  • candelabra

    /,kændi'lɑ:brəm/

    * danh từ, số nhiều candelabra

    /,kændi'lɑ:brəmz/, candelabrums

    /,kændi'lɑ:brəmz/

    cây đèn nến; chúc đài

    cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candelabra

    Similar:

    candelabrum: branched candlestick; ornamental; has several lights

    candelabrum: branched candlestick; ornamental; has several lights