four hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
four hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four hundred.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- four
- fours
- fourth
- fourto
- fourgon
- fourier
- four-ale
- four-oar
- four-pin
- four-ply
- four-way
- fourfold
- fourplex
- foursome
- fourteen
- fourthly
- four-core
- four-fold
- four-lane
- four-part
- four-pole
- four-post
- four-spot
- four-wire
- fourpence
- fourpenny
- fourscore
- four flush
- four times
- four-color
- four-group
- four-horse
- four-lobed
- four-party
- four-pence
- four-phase
- four-place
- four-polar
- four-sided
- four-speed
- four-stage
- four-valve
- four-wheel
- fourchette
- fourhanded
- fourierism
- fourierist
- foursquare
- fourteenth
- four by two