cd4 cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cd4 cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cd4 cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cd4 cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cd4 cell
Similar:
helper t cell: T cell with CD4 receptor that recognizes antigens on the surface of a virus-infected cell and secretes lymphokines that stimulate B cells and killer T cells; helper T cells are infected and killed by the AIDS virus
Synonyms: helper cell, CD4 T cell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).