cdm (code-division multiplex) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cdm (code-division multiplex) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cdm (code-division multiplex) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cdm (code-division multiplex).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cdm (code-division multiplex)
* kỹ thuật
toán & tin:
sự dồn kênh phân chia mã