cd (carrier detect light) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cd (carrier detect light) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cd (carrier detect light) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cd (carrier detect light).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cd (carrier detect light)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đèn báo dò sóng

    đèn phát hiện sóng mang