cd player nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cd player nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cd player giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cd player.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cd player

    * kỹ thuật

    ô tô:

    máy hát đĩa compact

    vật lý:

    máy quay đĩa CD

    máy quay đĩa quang

    toán & tin:

    trình phát CD

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cd player

    a stand-alone piece of electronic equipment that either has its own display or attaches to a television set