cd player nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cd player nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cd player giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cd player.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cd player
* kỹ thuật
ô tô:
máy hát đĩa compact
vật lý:
máy quay đĩa CD
máy quay đĩa quang
toán & tin:
trình phát CD
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cd player
a stand-alone piece of electronic equipment that either has its own display or attaches to a television set
Từ liên quan
- cd
- cd4
- cd8
- cdc
- cdf
- cdr
- cdt
- cd-i
- cd-r
- cdev
- cdma
- cdna
- cd-wo
- cd-rom
- cd drive
- cd4 cell
- cd8 cell
- cd burner
- cd player
- cd4 t cell
- cd8 t cell
- cd (cadmium)
- cd-rom drive
- cd audio disc
- cd audio disk
- cd-rom player
- cd-rom density
- cd (compact dis
- cd audio player
- cd (compact disc)
- cd (compact disk)
- cd-rom disk drive
- cd-rom controllers
- cd-rom disk driver
- cd-rom carrying case
- cd (change directory)
- cd-rom hard disk drive
- cds (control data set)
- cdf (common data format)
- cdr (call detail record)
- cd (carrier detect light)
- cd (charge-coupled device)
- cdl (common design language)
- cd+ g (compact disc +graphic)
- cdm (code-division multiplex)
- cdrsc (cross-domain resource)
- cds (concrete data structure)
- cd-r (compact disc recordable)
- cdb (command descriptor block)
- cdl (computer design language)