certificate of origin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certificate of origin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificate of origin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificate of origin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certificate of origin
* kinh tế
giấy chứng nơi sản xuất
giấy chứng xuất xứ
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giấy chứng nhận nguồn gốc
xây dựng:
giấy chứng nhận xuất xứ
Từ liên quan
- certificate
- certificated
- certificate book
- certificate market
- certificate deposit
- certificate of debt
- certificate of loss
- certificate on hold
- certificate of class
- certificate of sales
- certificate of share
- certificate of title
- certificate of trust
- certificate of value
- certificate of damage
- certificate of health
- certificate of hearth
- certificate of origin
- certificate of patent
- certificate of survey
- certificate of weight
- certificated bankrupt
- certificate for export
- certificate of balance
- certificate of deposit
- certificate of mailing
- certificate of posting
- certificate of protest
- certificate of quality
- certificate of receipt
- certificate of testing
- certificate of tonnage
- certificate on packing
- certificate of analysis
- certificate of approval
- certificate of delivery
- certificate of interest
- certificate of pratique
- certificate of registry
- certificate of security
- certificate of shipment
- certificate of transfer
- certificate of weighing
- certificate in insurance
- certificate of appraisal
- certificate of character
- certificate of clearance
- certificate of dishonour
- certificate of insurance
- certificate of itinerary