certificate of clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certificate of clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificate of clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificate of clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certificate of clearance

    * kinh tế

    giấy chứng thông quan