obligation to maintain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obligation to maintain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obligation to maintain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obligation to maintain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obligation to maintain

    * kinh tế

    nghĩa vụ nuôi nấng