duty cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duty cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty cycle.
Từ điển Anh Việt
duty cycle
(Tech) chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung)
Từ liên quan
- duty
- duty tour
- duty-free
- duty-list
- duty-paid
- duty cycle
- duty-bound
- duty period
- duty-free shop
- duty-free slip
- duty-free zone
- duty-paid sale
- duty assignment
- duty-free entry
- duty-free goods
- duty-free price
- duty-paid entry
- duty-paid goods
- duty-paid price
- duty-paid terms
- duty-paid value
- duty, duty cycle
- duty-free system
- duty-free imports
- duty-paid contract
- duty-free treatment
- duty-free certificate
- duty-free importation
- duty-paid certificate