duty assignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duty assignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty assignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty assignment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duty assignment

    Similar:

    assignment: a duty that you are assigned to perform (especially in the armed forces)

    hazardous duty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).