shift valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shift valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shift valve
* kỹ thuật
ô tô:
van đổi số
Từ liên quan
- shift
- shifty
- shifter
- shift up
- shift-si
- shiftage
- shiftily
- shifting
- shiftman
- shift key
- shift pay
- shift-jis
- shift-key
- shiftable
- shiftless
- shiftwork
- shift (vs)
- shift boss
- shift down
- shift fork
- shift gear
- shift lock
- shift task
- shift work
- shift-left
- shiftiness
- shift fault
- shift gauge
- shift group
- shift joint
- shift lever
- shift point
- shift pulse
- shift valve
- shift-right
- shifted jis
- shift system
- shifting bed
- shifting tax
- shift circuit
- shift control
- shift current
- shift spanner
- shift-in (si)
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shiftlessness