shifting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shifting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifting.

Từ điển Anh Việt

  • shifting

    * danh từ

    xem shift

    (địa chất học) cát chảy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shifting

    * kỹ thuật

    đổi số

    đổi tốc độ

    sang số

    sự dịch chuyển

    sự sang số

    sự trượt

    cơ khí & công trình:

    chuyển đai

    sự chuyển (đai truyền)

    giao thông & vận tải:

    sự dịch chuyển (đóng tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shifting

    continuously varying

    taffeta with shifting colors

    changing position or direction

    he drifted into the shifting crowd

    their nervous shifting glances

    shifty winds

    Synonyms: shifty

    (of soil) unstable

    shifting sands

    unfirm earth

    Synonyms: unfirm

    Similar:

    shift: the act of moving from one place to another

    his constant shifting disrupted the class

    switch: make a shift in or exchange of; then we switched"

    First Joe led

    Synonyms: change over, shift

    shift: change place or direction

    Shift one's position

    Synonyms: dislodge, reposition

    transfer: move around

    transfer the packet from his trouser pockets to a pocket in his jacket

    Synonyms: shift

    stir: move very slightly

    He shifted in his seat

    Synonyms: shift, budge, agitate

    shift: move from one setting or context to another

    shift the emphasis

    shift one's attention

    shift: change in quality

    His tone shifted

    shift: move and exchange for another

    shift the date for our class reunion

    careen: move sideways or in an unsteady way

    The ship careened out of control

    Synonyms: wobble, shift, tilt

    lurch: move abruptly

    The ship suddenly lurched to the left

    Synonyms: pitch, shift

    shift: use a shift key on a keyboard

    She could not shift so all her letters are written in lower case

    shift: change phonetically as part of a systematic historical change

    Grimm showed how the consonants shifted

    shift: change gears

    you have to shift when you go down a steep hill

    switch: lay aside, abandon, or leave for another

    switch to a different brand of beer

    She switched psychiatrists

    The car changed lanes

    Synonyms: shift, change