shifting boards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shifting boards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifting boards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifting boards.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shifting boards
* kinh tế
ván ngăn khoang tàu (chở mễ cốc đường biển)
Từ liên quan
- shifting
- shifting bed
- shifting tax
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shifting lever
- shifting shock
- shifting stone
- shifting boards
- shifting finger
- shifting of tax
- shifting bearing
- shifting dulness
- shifting farming
- shifting of belt
- shifting spanner
- shifting a signal
- shifting camshaft
- shifting of river
- shifting operator
- shifting cam shaft
- shifting character