shifting sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shifting sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifting sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifting sand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shifting sand
* kỹ thuật
xây dựng:
cát đùn
toán & tin:
cát đùn, cát chảy
Từ liên quan
- shifting
- shifting bed
- shifting tax
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shifting lever
- shifting shock
- shifting stone
- shifting boards
- shifting finger
- shifting of tax
- shifting bearing
- shifting dulness
- shifting farming
- shifting of belt
- shifting spanner
- shifting a signal
- shifting camshaft
- shifting of river
- shifting operator
- shifting cam shaft
- shifting character