shifting tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shifting tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifting tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifting tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shifting tax
* kinh tế
chuyển dịch thuế
dịch chuyển thuế (sang người tiêu dùng)
Từ liên quan
- shifting
- shifting bed
- shifting tax
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shifting lever
- shifting shock
- shifting stone
- shifting boards
- shifting finger
- shifting of tax
- shifting bearing
- shifting dulness
- shifting farming
- shifting of belt
- shifting spanner
- shifting a signal
- shifting camshaft
- shifting of river
- shifting operator
- shifting cam shaft
- shifting character