shifting a signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shifting a signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifting a signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifting a signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shifting a signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch tín hiệu

    làm lệch tín hiệu