shifting a signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shifting a signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifting a signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifting a signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shifting a signal
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dịch tín hiệu
làm lệch tín hiệu
Từ liên quan
- shifting
- shifting bed
- shifting tax
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shifting lever
- shifting shock
- shifting stone
- shifting boards
- shifting finger
- shifting of tax
- shifting bearing
- shifting dulness
- shifting farming
- shifting of belt
- shifting spanner
- shifting a signal
- shifting camshaft
- shifting of river
- shifting operator
- shifting cam shaft
- shifting character