shifting shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shifting shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifting shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifting shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shifting shock

    * kỹ thuật

    ô tô:

    xóc do sang số