unfirm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfirm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfirm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfirm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfirm

    not firmly or solidly positioned

    climbing carefully up the unsteady ladder

    an unfirm stance

    Synonyms: unsteady

    Similar:

    shifting: (of soil) unstable

    shifting sands

    unfirm earth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).