unsteady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsteady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsteady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsteady.

Từ điển Anh Việt

  • unsteady

    /' n'stedi/

    * tính từ

    không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)

    lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)

    không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)

    chập chờn, leo lét (ngọn đèn)

    nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết

    phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)

  • unsteady

    không ổn định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsteady

    * kinh tế

    bất thường

    không ổn định

    * kỹ thuật

    không chắc

    không ổn định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsteady

    subject to change or variation

    her unsteady walk

    his hand was unsteady as he poured the wine

    an unsteady voice

    Antonyms: steady

    Similar:

    unfirm: not firmly or solidly positioned

    climbing carefully up the unsteady ladder

    an unfirm stance