unsteady flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsteady flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsteady flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsteady flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsteady flow
* kỹ thuật
dòng bất định
dòng chảy không ổn định
dòng không ổn định
hóa học & vật liệu:
dòng chảy không đều
xây dựng:
dòng chảy không dừng
điện lạnh:
luồng không ổn định