shifty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shifty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifty.
Từ điển Anh Việt
shifty
/'ʃifti/
* tính từ
quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở
shifty eyes: mắt gian giảo