shifty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shifty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifty.

Từ điển Anh Việt

  • shifty

    /'ʃifti/

    * tính từ

    quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở

    shifty eyes: mắt gian giảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shifty

    Similar:

    devious: characterized by insincerity or deceit; evasive

    a devious character

    shifty eyes

    shifting: changing position or direction

    he drifted into the shifting crowd

    their nervous shifting glances

    shifty winds