shift gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shift gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shift gauge
* kỹ thuật
bộ lấy dấu
bộ vạch chỉ
thước vạch dấu
xây dựng:
thước cặp đo độ cao
Từ liên quan
- shift
- shifty
- shifter
- shift up
- shift-si
- shiftage
- shiftily
- shifting
- shiftman
- shift key
- shift pay
- shift-jis
- shift-key
- shiftable
- shiftless
- shiftwork
- shift (vs)
- shift boss
- shift down
- shift fork
- shift gear
- shift lock
- shift task
- shift work
- shift-left
- shiftiness
- shift fault
- shift gauge
- shift group
- shift joint
- shift lever
- shift point
- shift pulse
- shift valve
- shift-right
- shifted jis
- shift system
- shifting bed
- shifting tax
- shift circuit
- shift control
- shift current
- shift spanner
- shift-in (si)
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shiftlessness