shift down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shift down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shift down

    * kỹ thuật

    về số châm

    cơ khí & công trình:

    về số chậm