shiftable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shiftable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shiftable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shiftable.
Từ điển Anh Việt
shiftable
* tính từ
xe dịch được; có thể xê dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shiftable
* kỹ thuật
có thể di chuyển
có thể di động