shift lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shift lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shift lock

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cái khóa cần chọn số (tự động)

    toán & tin:

    khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)